Có 2 kết quả:
闹新房 nào xīn fáng ㄋㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄈㄤˊ • 鬧新房 nào xīn fáng ㄋㄠˋ ㄒㄧㄣ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 鬧洞房|闹洞房[nao4 dong4 fang2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 鬧洞房|闹洞房[nao4 dong4 fang2]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh